Phiên âm : sōng lín.
Hán Việt : tùng lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
種滿松樹的樹林。例孩子在松林中看到松鼠, 便興奮得直拍手叫喊。種滿松樹的樹林。如:「孩子在松林中看到松鼠, 便興奮得直拍手叫喊。」