VN520


              

松林

Phiên âm : sōng lín.

Hán Việt : tùng lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

種滿松樹的樹林。例孩子在松林中看到松鼠, 便興奮得直拍手叫喊。
種滿松樹的樹林。如:「孩子在松林中看到松鼠, 便興奮得直拍手叫喊。」


Xem tất cả...